Cho mượn đất là một hình thức tương đối phổ biến, trong đó người sở hữu đất chấp nhận cho người khác mượn đất mà không đòi hỏi phải trả tiền thuê. Điều này thường xảy ra trong các mối quan hệ xã hội, đặc biệt là giữa các cộng đồng nông dân hoặc gia đình và bạn bè gần xa. Thỏa thuận cho mượn đất thường được thiết lập với một thời hạn cụ thể, và khi hết hạn, bên được mượn đất phải trả lại cho bên cho mượn. Quá trình này diễn ra mà không có sự đền bù bằng tiền mặt, mang đến sự linh hoạt và lòng tin giữa các bên. Người được mượn đất không phải trả tiền cho người cho mượn, điều này thường được xem xét như là một hình thức hỗ trợ xã hội và tương tác cộng đồng. Luật sư X Hướng dẫn giải quyết đòi lại ruộng đất theo quy định tại bài viết sau:
Căn cứ pháp lý
Đất ruộng là đất gì?
Đất ruộng là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ các khu vực đất được sử dụng để trồng cây lúa hoặc cây trồng nông nghiệp khác. Đây là loại đất có đặc tính và độ phù hợp với việc sản xuất nông sản. Trong ngữ cảnh này, đất ruộng thường được liên kết với hoạt động nông nghiệp và là nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho sản xuất thực phẩm.
Mặc dù không có định nghĩa cụ thể về đất ruộng, nhưng nó thường được hiểu là những khu vực đất mà Nhà nước giao cho cộng đồng để sử dụng chủ yếu cho việc trồng lúa hoặc cây nông nghiệp hàng năm. Luật Đất đai 2013, tại Khoản 1 Điều 10, đã chỉ rõ ràng về nhóm đất nông nghiệp, trong đó đất ruộng chiếm một phần quan trọng.
Theo quy định của Luật Đất đai 2013, nhóm đất nông nghiệp bao gồm nhiều loại đất khác nhau, trong đó đất trồng cây hàng năm là một phần quan trọng của hệ thống này. Điều này bao gồm đất trồng lúa và đất trồng cây hàng năm khác. Ngoài ra, đất ruộng cũng bao gồm đất trồng cây lâu năm, đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và đất nông nghiệp khác.
Phạm vi của đất nông nghiệp không chỉ giới hạn trong việc trồng lúa và cây nông nghiệp hàng năm mà còn mở rộng đến nhiều loại sử dụng khác. Đất này có thể được sử dụng để xây dựng nhà kính và các loại nhà khác phục vụ mục đích trồng trọt, bao gồm cả các hình thức trồng trọt không trực tiếp trên đất. Nó cũng bao gồm việc xây dựng chuồng trại chăn nuôi gia súc, gia cầm và các loại động vật khác được pháp luật cho phép. Đất nông nghiệp còn có thể được sử dụng cho mục đích học tập, nghiên cứu thí nghiệm, đất ươm tạo cây giống, con giống và đất trồng hoa, cây cảnh.
Tóm lại, đất ruộng không chỉ thuộc nhóm đất nông nghiệp mà còn đặc biệt là đất trồng cây hàng năm, đóng góp quan trọng vào nguồn nguyên liệu nông sản và phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Khi nào cần làm đơn kiện đòi lại đất?
Kiện đòi lại đất là một quy trình pháp lý mà một cá nhân hoặc tổ chức khởi kiện (đưa ra toà án) để yêu cầu được công nhận quyền sở hữu hoặc sử dụng đất. Thường điều này xảy ra khi có tranh chấp hoặc mâu thuẫn về quyền lợi đất đai giữa các bên liên quan. Ngày nay, vấn đề tranh chấp đất đai ngày càng trở nên phổ biến và phức tạp, khiến cho nhiều người dân phải đối mặt với những tình huống khó khăn. Có một số nguyên nhân chính khiến cho việc đòi lại đất trở nên phức tạp:
Một trong những trường hợp phổ biến là việc đòi lại đất từ trước đây đã được đưa vào Hợp tác xã nông nghiệp hoặc Tập đoàn sản xuất nông nghiệp. Khi những tổ chức này tan rã, nông dân có quyền đòi lại ruộng đất của mình, nhưng thực tế lại phức tạp khi một số người không thể lấy lại đất do đang được sử dụng bởi người khác hoặc đã được chính quyền sử dụng vào mục đích khác.
Một nguyên nhân khác là chính sách “nhường cơm, sẻ áo” của Nhà nước, khiến nhiều người đòi lại đất mà họ đã cho người khác thuê, mượn hoặc nhờ người trông coi trước năm 1987. Những người này ngày nay đang sử dụng đất, tạo ra những tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu đất đai.
Cũng có trường hợp người dân đòi lại đất từ chính quyền của chế độ cũ, khi đất đã được lấy để sử dụng sau giai đoạn giải phóng. Nhà nước sau đó tiếp quản hoặc giao cho người khác sử dụng, tạo ra những xung đột về quyền sở hữu đất.
Ngoài ra, trong quá trình cải tạo công thương nghiệp ở khu vực đô thị, nhiều người đòi lại đất với lý do chính quyền không thực hiện đầy đủ thủ tục, tạo ra những tình huống phức tạp.
Không chỉ có những trường hợp trên, mà còn có những tranh chấp liên quan đến đất tôn giáo đã được hiến, cho, mượn hoặc sử dụng bởi chính quyền cho mục đích công cộng như nhà trẻ, trường học, mẫu giáo, nhà văn hoá, khiến người dân phải đòi lại đất để bảo vệ quyền và lợi ích của mình.
Tổng cộng, những tranh chấp đất đai này thường phản ánh nhu cầu đòi lại đất khi người dân cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm, đồng thời thể hiện sự phức tạp và đa dạng của các vấn đề liên quan đến đất đai trong xã hội hiện đại.
Hướng dẫn giải quyết đòi lại ruộng đất theo quy định
“Đòi lại ruộng đất” là một hành động mà một người hoặc tổ chức có quyền lợi đất đai đưa ra để yêu cầu lại sự sở hữu hoặc sử dụng một phần hoặc toàn bộ đất ruộng mà họ cho rằng đang bị chiếm đóng, sử dụng trái pháp luật hoặc làm mất quyền lợi của họ đối với đất đai đó. Điều này thường xảy ra khi có tranh chấp về quyền lợi sử dụng đất ruộng giữa các bên liên quan.
Để đòi lại đất cho mượn, cho ở nhờ, việc chứng minh quyền lợi và sử dụng đất hợp pháp đóng vai trò quan trọng, và theo quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai 2013, có một số giấy tờ cần được cung cấp:
- Giấy tờ về quyền được sử dụng đất trước ngày 15 tháng 10 năm 1993: Cấp bởi cơ quan có thẩm quyền trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của các chính phủ trước đó.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời: Cấp bởi cơ quan nhà nước hoặc có tên trong Sổ đăng ký ruộng đất, Sổ địa chính trước ngày 15 tháng 10 năm 1993.
- Giấy tờ hợp pháp về thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất hoặc tài sản gắn liền với đất: Bao gồm giấy tờ về thừa kế, tặng quà liên quan đến đất.
- Giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua bán nhà ở gắn liền với đất: Cần được xác nhận là đã sử dụng trước ngày 15 tháng 10 năm 1993.
- Giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở gắn liền với đất ở: Bao gồm giấy tờ mua nhà ở theo quy định của pháp luật.
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan có thẩm quyền thuộc chế độ cũ cấp cho người sử dụng đất: Liên quan đến quyền sử dụng đất dưới chế độ trước đây.
- Các giấy tờ khác được xác lập trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 theo quy định của Chính phủ.
Quy trình đòi đất được thực hiện qua các bước cụ thể:
Bước 1: Gửi đơn đề nghị hòa giải tới Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi có thửa đất đó. Trong vòng 30 ngày, Uỷ ban nhân dân sẽ phối hợp với các thành viên của Mặt trận tổ quốc để hòa giải tranh chấp đất đai.
Bước 2: Nếu quá trình hòa giải không thành công, bạn có thể gửi đơn đến tòa án (nếu có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ theo quy định của Điều 100 Luật đất đai 2013) hoặc Uỷ ban nhân dân cấp huyện để giải quyết theo quy định của pháp luật. Điều này nhằm bảo vệ quyền và lợi ích của người yêu cầu đòi lại đất trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Khuyến nghị
Đội ngũ luật sư, luật gia cùng chuyên viên, chuyên gia tư vấn pháp lý với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, chúng tôi có cung cấp dịch vụ tư vấn luật đất đai Luật sư X với phương châm “Đưa luật sư đến ngay tầm tay bạn” chúng tôi đảm bảo với quý khách hàng sự UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – CHUYÊN NGHIỆP.
Thông tin liên hệ:
Luật sư X sẽ đại diện khách hàng để giải quyết các vụ việc có liên quan đến vấn đề “Hướng dẫn giải quyết đòi lại ruộng đất theo quy định” hoặc cung cấp các dịch vụ khác liên quan như là tư vấn pháp lý về hồ sơ đăng ký lại khai sinh. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833102102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Thủ tục giải chấp sổ đỏ mất bao lâu thời gian?
- Thủ tục giải chấp sổ đỏ ngân hàng năm 2023
- Giải chấp sổ đỏ là gì theo quy định năm 2024?
Câu hỏi thường gặp
Theo pháp luật đất đai hiện hành thì không có quy định về việc cho mượn quyền sử dụng đất. Quyền sử dụng đất là một loại tài sản của người được nhà nước giao cho. Theo đó, họ có quyền sử dụng, định đoạt tài sản này trong phạm vi pháp luật cho phép. Việc cho mượn đất có thể hiểu là người sử dụng đất đang thực hiện quyền đối với tài sản của mình và phải tuân theo các quy định về hợp đồng mượn tài sản.
Hợp đồng mượn tài sản là sự thỏa thuận giữa các bên, theo đó bên cho mượn giao tài sản cho bên mượn để sử dụng trong một thời hạn mà không phải trả tiền, bên mượn phải trả lại tài sản đó khi hết thời hạn mượn hoặc mục đích mượn đã đạt được.
– Vì tính chất cho mượn và không phải trả tiền nên thỏa thuận này thường diễn ra giữa những người có quan hệ thân thích với nhau trong một gia đình. Việc cho mượn đất giữa các chủ thể dựa trên tinh thần giúp đỡ nhau là chính.
– Đa số các thỏa thuận cho mượn đất ở nhờ đều chỉ thông qua lời nói miệng. Nếu có lập văn bản thỏa thuận cho mượn đất ở nhờ thì nội dung cũng rất sơ sài.
– Thời gian cho ở nhờ, cho mượn đất thường kéo dài. Có những trường hợp việc cho mượn đất diễn ra ở thế hệ trước, đến thế hệ sau mới phát sinh tranh chấp.