Mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ là một công cụ quan trọng để ghi lại quá trình hủy bỏ hợp đồng giữa các bên. Mẫu biên bản nên cung cấp đủ thông tin chi tiết về các bên tham gia, hợp đồng cần hủy, lý do hủy bỏ, và các điều khoản liên quan. Điều này giúp tránh hiểu lầm và tranh chấp sau này.Biên bản nên phản ánh ý kiến đồng thuận của các bên về việc hủy bỏ hợp đồng. Nó cũng nên đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong việc thanh lý công việc và các khoản thanh toán liên quan. Bạn đọc có thể tham khảo và tải xuống mẫu biên bản trong bài viết dưới đây của Luật sư X.
Tải xuống mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ năm 2023
Mời bạn xem thêm các mẫu đơn khác của Luật sư, luật gia, chuyên viên tư vấn cập nhật mới như Mẫu đơn xin cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lần đầu, các mẫu đơn về hôn nhân, hành chính khác tại trang web.
Nội dung mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ
Mẫu biên bản nên sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu để tránh hiểu lầm và tranh cãi. Điều này đặc biệt quan trọng nếu các bên không phải là chuyên gia về lĩnh vực pháp lý. Mẫu biên bản nên tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và các yêu cầu về hủy bỏ hợp đồng trong quốc gia hoặc khu vực tương ứng. Điều này giúp đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp của biên bản. Mẫu biên bản nên yêu cầu chữ ký của các bên tham gia và ghi rõ họ và tên, chức vụ và ngày tháng ký. Điều này xác nhận rằng các bên đã đồng ý với nội dung của biên bản và cam kết về việc hủy bỏ hợp đồng.
BIÊN BẢN HỦY HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ
Ngày [Ngày tháng năm]
Chúng tôi, dưới đây là:
- Bên A:
- Tên đơn vị: [Tên đơn vị]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Đại diện: [Họ và tên]
- Chức vụ: [Chức vụ]
- Bên B:
- Tên đơn vị: [Tên đơn vị]
- Địa chỉ: [Địa chỉ]
- Đại diện: [Họ và tên]
- Chức vụ: [Chức vụ]
Sau khi thảo luận và đồng ý với nhau, chúng tôi xác nhận việc hủy bỏ Hợp đồng Dịch vụ giữa Bên A và Bên B theo các điều khoản sau đây:
- Hợp đồng hủy bỏ: Hợp đồng Dịch vụ số [Số hợp đồng] ký kết ngày [Ngày ký kết] giữa Bên A và Bên B được chấm dứt và hủy bỏ từ ngày [Ngày hủy bỏ].
- Lý do hủy hợp đồng: Hợp đồng này được hủy bỏ do các bên đồng ý chấm dứt quan hệ hợp tác trong dự án/dịch vụ được quy định trong hợp đồng gốc. Các bên đã thấy không còn cần thiết hoặc có lợi cho việc tiếp tục thực hiện Hợp đồng Dịch vụ nói trên.
- Thanh lý công việc: Các bên đã hoàn thành và thanh lý công việc theo thoả thuận và quy định trong Hợp đồng Dịch vụ ban đầu. Các bên xác nhận rằng không còn nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý nào cần thực hiện sau khi hủy bỏ Hợp đồng Dịch vụ.
- Thanh toán: Các bên đã thanh toán đầy đủ các khoản phí và chi phí liên quan đến dịch vụ đã thực hiện theo Hợp đồng Dịch vụ ban đầu và không có khoản thanh toán còn lại giữa hai bên.
- Thông báo: Các bên đã thông báo với các bên liên quan về việc hủy bỏ Hợp đồng Dịch vụ này và không có tranh chấp hoặc yêu cầu bồi thường nào từ các bên liên quan.
- Hiệu lực: Biên bản này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế cho bất kỳ thỏa thuận hoặc cam kết nào trước đây giữa các bên liên quan đến Hợp đồng Dịch vụ nói trên.
Điều khoản và điều kiện được quy định trong Biên bản này được thực hiện và tuân thủ theo quy định của pháp luật hiện hành.
Bên A:
[Chữ ký]
[Họ và tên]
[Chức vụ]
[Ngày]
Bên B:
[Chữ ký]
[Họ và tên]
[Chức vụ]
[Ngày]
Hướng dẫn soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ
Mẫu biên bản nên được điều chỉnh để phù hợp với yêu cầu cụ thể của hợp đồng và quy định pháp luật trong từng trường hợp. Mỗi hợp đồng có thể có các điều khoản và điều kiện khác nhau, do đó, biên bản cần được tùy chỉnh cho từng trường hợp cụ thể. Nếu có bất kỳ vấn đề pháp lý nào, nên tìm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp của biên bản hủy hợp đồng dịch vụ.
Dưới đây là hướng dẫn để soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ:
- Bắt đầu bằng việc đặt tiêu đề cho biên bản, ví dụ: “Biên bản hủy hợp đồng dịch vụ”.
- Thông tin về các bên: Liệt kê thông tin chi tiết về cả hai bên tham gia hủy hợp đồng, bao gồm tên đơn vị, địa chỉ, tên đại diện và chức vụ của mỗi bên.
- Hợp đồng hủy bỏ: Xác định số hợp đồng cần hủy bỏ và ngày ký kết hợp đồng ban đầu. Nêu rõ rằng biên bản này được tạo ra để chấm dứt và hủy bỏ hợp đồng đó.
- Lý do hủy hợp đồng: Đưa ra lý do cụ thể cho việc hủy bỏ hợp đồng. Các lý do có thể bao gồm sự đồng ý giữa các bên, hoàn thành dự án/dịch vụ, thay đổi trong tình hình kinh doanh hoặc bất kỳ lý do hợp lý nào khác mà các bên đã đồng ý.
- Thanh lý công việc: Đưa ra thông tin về việc hoàn thành và thanh lý công việc theo thoả thuận trong hợp đồng ban đầu. Xác nhận rằng không còn nghĩa vụ hoặc trách nhiệm pháp lý nào cần thực hiện sau khi hủy bỏ hợp đồng.
- Thanh toán: Nếu có các khoản phí hoặc chi phí cần thanh toán, đề cập đến việc đã thanh toán đầy đủ và không có khoản thanh toán còn lại giữa hai bên.
- Thông báo: Xác nhận rằng các bên đã thông báo với các bên liên quan về việc hủy bỏ hợp đồng này và không có tranh chấp hoặc yêu cầu bồi thường nào từ các bên liên quan.
- Hiệu lực: Đưa ra các điều khoản về hiệu lực của biên bản, nói rõ rằng biên bản này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế bất kỳ thỏa thuận hoặc cam kết nào trước đó liên quan đến hợp đồng dịch vụ.
- Ký tên: Cuối cùng, yêu cầu các bên ký tên và ghi rõ họ và tên, chức vụ, và ngày tháng ký tại cuối biên bản.
Lưu ý khi soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng
Biên bản hủy hợp đồng dịch vụ xác nhận rằng các bên đã đồng ý và thực hiện việc hủy bỏ hợp đồng. Nó chứng nhận rằng tình trạng hợp đồng đã kết thúc và không còn hiệu lực pháp lý. Biên bản ghi lại lý do cụ thể vì sao hợp đồng dịch vụ được hủy bỏ. Điều này giúp tránh hiểu lầm và tranh cãi sau này về lý do hủy bỏ hợp đồng. Biên bản hủy hợp đồng dịch vụ có thể xác định các nhiệm vụ cần hoàn thành và các công việc cần thanh lý sau khi hủy bỏ hợp đồng. Nó đề cập đến việc chuyển giao tài sản, thông tin, hoặc dữ liệu giữa các bên hoặc các điều kiện về việc hoàn trả hay trao đổi tài sản.
Khi soạn thảo mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà bạn nên cân nhắc:
- Chính xác và đầy đủ thông tin: Đảm bảo rằng bạn cung cấp đầy đủ thông tin về các bên tham gia, bao gồm tên đơn vị, địa chỉ, tên đại diện và chức vụ của mỗi bên. Thông tin chính xác và đầy đủ sẽ giúp tránh những hiểu lầm và tranh chấp sau này.
- Miêu tả rõ lý do hủy hợp đồng: Cung cấp một mô tả rõ ràng về lý do hủy hợp đồng, bao gồm các chi tiết cụ thể và chính xác. Nếu có thể, hãy truyền đạt ý kiến đồng thuận giữa các bên về việc hủy bỏ hợp đồng và nhấn mạnh rằng quyết định này được đưa ra theo sự đồng ý tự nguyện của các bên.
- Thanh lý công việc: Đảm bảo rằng mẫu biên bản đề cập đến việc hoàn thành và thanh lý công việc theo thoả thuận trong hợp đồng ban đầu. Nếu có các nghĩa vụ hoặc trách nhiệm cần thực hiện sau khi hủy bỏ hợp đồng, hãy đảm bảo rằng các bên đã thỏa thuận và ghi rõ trong biên bản hủy hợp đồng.
- Xác nhận thanh toán: Nếu có các khoản phí hoặc chi phí cần thanh toán, hãy xác nhận rằng các bên đã thanh toán đầy đủ và không có khoản thanh toán còn lại giữa hai bên. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng không có nợ phải giải quyết sau khi hủy bỏ hợp đồng.
- Ngôn ngữ chính xác: Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và không gây hiểu lầm trong biên bản. Tránh sử dụng các thuật ngữ pháp lý phức tạp mà không được các bên hiểu rõ. Nếu cần, hãy giải thích một cách đơn giản và rõ ràng.
- Tuân thủ pháp luật: Đảm bảo rằng biên bản tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành và các yêu cầu về hủy bỏ hợp đồng trong quốc gia hoặc khu vực bạn hoạt động. Nếu cần, hãy tìm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia pháp lý để đảm bảo tính hợp lệ và phù hợp của biên bản.
- Ký tên và ngày tháng: Yêu cầu các bên ký tên và ghi rõ họ và tên, chức vụ và ngày tháng ký tại cuối biên bản. Điều này sẽ chứng thực rằng các bên đã đồng ý và cam kết với nội dung của biên bản.
Ngoài ra, độc giả có thể tham khảo các mẫu đơn pháp lý, các thông tin pháp luật khác tại website của chúng tôi, các mẫu đơn được cập nhật mới hiện nay từ các luật sư, luật gia, chuyên viên tư vấn như mẫu đơn thuận tình ly hôn vắng mặt, mẫu thuận tình ly hôn,… chuẩn xác theo quy định hiện hành.
Thông tin liên hệ
Luật sư X đã cung cấp các thông tin có liên quan đến vấn đề “Tải xuống mẫu biên bản hủy hợp đồng dịch vụ năm 2023” hoặc chúng tôi có cung cấp các dịch vụ khác liên quan. Với kinh nghiệm nhiều năm trong ngành và đội ngũ chuyên gia pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng tháo gỡ vướng mắc, không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hãy liên lạc với số hotline 0833.102.102 để được trao đổi chi tiết, xúc tiến công việc diễn ra nhanh chóng, bảo mật, uy tín.
Mời bạn xem thêm
- Biên bản hòa giải tranh chấp đất đai không thành 2023
- Mẫu biên bản xác nhận tài trợ cho giáo dục mới năm 2023
- Tải xuống Mẫu biên bản tiêu hủy hàng hóa mới năm 2023
Câu hỏi thường gặp
Biên bản hủy hợp đồng thường được thực hiện khi xảy ra một tình hướng cụ thể nào đó. Dưới đây là một số tình huống cụ thể có thể dẫn đến việc hủy hợp đồng của các bên:
Một trong hai bên vi phạm các điều khoản của hợp đồng đã ký.
Một trong hai bên không thực hiện đúng hoặc không thực hiện đầy đủ nghĩa vụ của mình đã được thỏa thuận trong hợp đồng.
Bộ luật Dân sự 2015 quy định về các trường hợp được phép hủy Hợp đồng. Cụ thể quy định từ điều 424 đến điều 426. Trong đó các chủ thể sẽ được phép hủy hợp đồng bao gồm các trường hợp cụ thể sau:
“Điều 424. Hủy bỏ hợp đồng do chậm thực hiện nghĩa vụ
1. Trường hợp bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ mà bên có quyền yêu cầu thực hiện nghĩa vụ trong một thời hạn hợp lý nhưng bên có nghĩa vụ không thực hiện thì bên có quyền có thể hủy bỏ hợp đồng.
2. Trường hợp do tính chất của hợp đồng hoặc do ý chí của các bên, hợp đồng sẽ không đạt được mục đích nếu không được thực hiện trong thời hạn nhất định mà hết thời hạn đó bên có nghĩa vụ không thực hiện đúng nghĩa vụ thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng mà không phải tuân theo quy định tại khoản 1 Điều này.
Điều 425. Hủy bỏ hợp đồng do không có khả năng thực hiện
Trường hợp bên có nghĩa vụ không thể thực hiện được một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ của mình làm cho mục đích của bên có quyền không thể đạt được thì bên có quyền có thể hủy bỏ hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Điều 426. Hủy bỏ hợp đồng trong trường hợp tài sản bị mất, bị hư hỏng
Trường hợp một bên làm mất, làm hư hỏng tài sản là đối tượng của hợp đồng mà không thể hoàn trả, đền bù bằng tài sản khác hoặc không thể sửa chữa, thay thế bằng tài sản cùng loại thì bên kia có quyền hủy bỏ hợp đồng.