Trong thời gian gần đây, tình trạng mượn đất mà không có văn bản chính thức đang trở nên phổ biến, khiến cho nhiều tranh chấp và mâu thuẫn nảy sinh giữa các bên liên quan. Điều đáng lo ngại là việc này không chỉ gây ra những phiền toái và xung đột cá nhân mà còn ảnh hưởng đến sự hòa thuận và ổn định trong cộng đồng. Mặc dù việc mượn đất chỉ bằng miệng có thể là một hành động tự nhiên và thân thiện giữa những người hàng xóm, tuy nhiên, việc thiếu văn bản chính thức để chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên đã tạo ra nhiều vấn đề phức tạp. Trong một số trường hợp, người cho mượn đất có thể đối mặt với tình trạng mất mát tài sản mà không có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Vậy sẽ thực hiện Đòi lại đất đã giao cho người khác sử dụng như thế nào?
Căn cứ pháp lý
Đòi lại đất đã giao cho người khác sử dụng như thế nào?
Trong xã hội hiện đại, tranh chấp quyền sử dụng đất đã trở thành một vấn đề phổ biến và phức tạp, đặc biệt là khi các giao dịch không được thực hiện qua văn bản mà chỉ dựa trên sự thoả thuận miệng. Điều này thường xuyên dẫn đến những tranh cãi và xung đột giữa các bên, và có những trường hợp kết thúc với sự mất mát và hậu quả không mong muốn.
Một trong những tình huống đặc biệt là khi gia chủ muốn đòi lại đất mà họ đã cho mượn hoặc cho thuê cho người khác sử dụng. Trong trường hợp không có văn bản chính thức để chứng minh quyền lợi của mình, việc này có thể trở nên phức tạp và đầy rủi ro. Người đòi lại đất cần phải có bằng chứng và giấy tờ pháp lý để chứng minh rằng họ là người được sử dụng đất hợp pháp.
Theo quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai năm 2013, để đòi lại đất đã cho mượn hoặc cho thuê, người đòi lại cần phải có một trong các loại giấy tờ sau:
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất trước ngày 15 tháng 10 năm 1993, được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền trong quá trình thực hiện chính sách đất đai của Nhà nước.
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tạm thời hoặc tên trong Sổ đăng ký ruộng đất, Sổ địa chính trước ngày 15 tháng 10 năm 1993.
- Giấy tờ hợp pháp về thừa kế, tặng cho quyền sử dụng đất, hoặc giấy tờ giao nhà tình nghĩa gắn liền với đất.
- Giấy tờ chuyển nhượng quyền sử dụng đất hoặc mua bán nhà ở gắn liền với đất trước ngày 15 tháng 10 năm 1993.
- Giấy tờ thanh lý, hóa giá nhà ở gắn liền với đất, hoặc giấy tờ mua nhà ở theo quy định của pháp luật.
- Giấy tờ về quyền sử dụng đất do cơ quan có thẩm quyền thuộc chế độ cũ cấp cho người sử dụng đất.
- Các giấy tờ khác được xác lập trước ngày 15 tháng 10 năm 1993 theo quy định của Chính phủ.
Việc có được các giấy tờ pháp lý này là điều quan trọng để bảo vệ quyền lợi và đảm bảo tính công bằng trong các tranh chấp liên quan đến quyền sử dụng đất. Nếu không có các bằng chứng và giấy tờ hợp lệ, người đòi lại đất có thể gặp khó khăn trong việc giải quyết tranh chấp và bảo vệ quyền lợi của mình.
Thủ tục đòi đất sẽ được thực hiện như thế nào?
Mặc dù việc mượn đất chỉ bằng miệng có thể là một hành động tự nhiên và thân thiện giữa những người hàng xóm, tuy nhiên, việc thiếu văn bản chính thức để chứng minh quyền lợi và nghĩa vụ của mỗi bên đã tạo ra nhiều vấn đề phức tạp. Trong một số trường hợp, người cho mượn đất có thể đối mặt với tình trạng mất mát tài sản mà không có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình. Cũng không hiếm trường hợp người mượn đất sau khi sử dụng đã không muốn trả lại hoặc yêu cầu các khoản chi phí phát sinh mà không có sự thỏa thuận trước đó. Điều này không chỉ gây ra những xung đột trực tiếp giữa các bên mà còn làm mất đi lòng tin và sự hòa thuận trong quan hệ hàng xóm.
Quy trình đòi đất là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Dưới đây là các bước cơ bản mà bạn cần thực hiện khi muốn đòi lại đất:
Bước 1: Gửi đơn đề nghị hòa giải tới Uỷ ban nhân dân cấp xã:
Trong bước này, bạn cần viết đơn đề nghị hòa giải và gửi tới Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi có thửa đất đó. Quy trình hòa giải sẽ được thực hiện theo quy định tại Điều 202 của Luật Đất đai năm 2013. Trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận đơn, Uỷ ban nhân dân sẽ tiến hành phối hợp với các thành viên của Mặt trận tổ quốc để hòa giải các tranh chấp liên quan đến đất đai. Đây là bước quan trọng đầu tiên trong quá trình giải quyết tranh chấp và thường được khuyến khích để giải quyết vấn đề một cách hòa bình và hiệu quả.
Bước 2: Gửi đơn đến tòa án hoặc Uỷ ban nhân dân cấp huyện:
Nếu quá trình hòa giải tại cấp xã không thành công hoặc không đạt được sự đồng ý của các bên liên quan, bạn có thể tiến hành bước này. Tùy thuộc vào tình hình cụ thể và các giấy tờ pháp lý có sẵn, bạn có thể chọn gửi đơn đến tòa án hoặc Uỷ ban nhân dân cấp huyện để tiếp tục quá trình giải quyết tranh chấp. Nếu đất đã có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc các giấy tờ khác được quy định tại Điều 100 của Luật Đất đai năm 2013, việc này sẽ giúp tăng cơ hội thành công trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Quy trình đòi đất không chỉ đòi hỏi sự thông tin và kiến thức về quy định pháp luật mà còn yêu cầu sự kiên nhẫn và sự cẩn trọng trong từng bước hành động. Việc tuân thủ đúng các quy trình và thủ tục pháp lý sẽ giúp bạn đảm bảo được quyền lợi của mình và tạo điều kiện thuận lợi hơn cho quá trình giải quyết tranh chấp.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Đòi lại đất đã giao cho người khác sử dụng như thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Luật sư X với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ pháp lý như tư vấn luật đất đai. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833102102
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Thủ tục giải chấp sổ đỏ mất bao lâu thời gian?
- Thủ tục giải chấp sổ đỏ ngân hàng năm 2023
- Giải chấp sổ đỏ là gì theo quy định năm 2024?
Câu hỏi thường gặp
Điều 167 Luật đất đai cho phép người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng; cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp, góp vốn quyền sử dụng đất. Tuy nhiên lại không nhắc đến quyền cho mượn đất.
Bởi vì không có bất cứ văn bản pháp luật nào quy định về việc cấm thực hiện giao dịch cho mượn quyền sử dụng đất; cho nên chúng ta được làm những gì mà pháp luật không cấm bởi quyền sử dụng đất là một loại tài sản; điều đó đồng nghĩa với việc “cho mượn đất” trên thực tế là điều hết sức bình thường và không vi phạm pháp luật
Tòa án nhân dân có thẩm quyền giải quyết khi tranh chấp phát sinh
Tranh chấp hợp đồng cho mượn đất thuộc thẩm quyền của Tòa án cấp huyện thụ lý giải quyết tranh chấp (khoản 1 Điều 35 BLTTDS 2015).
Thời hiệu khởi kiện để yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp hợp đồng là 03 năm, kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền và lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.