“Doanh thu tính thuế” là một khái niệm trong lĩnh vực thuế thu nhập cá nhân, đặc biệt là khi áp dụng cho hoạt động cho thuê tài sản. Nó thường được sử dụng để xác định số tiền cụ thể mà cá nhân hoặc tổ chức phải tính thuế thu nhập cá nhân (TNCN) dựa trên doanh thu thu được từ việc cho thuê tài sản. Chi tiết tham khảo bài viết Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào sau đây.
Căn cứ pháp lý
Thông tư 100/2021/TT-BTC
Đối tượng nào phải đóng thuế TNCN cho thuê tài sản?
Cá nhân cho thuê tài sản là những người thu nhập từ việc cho thuê các loại tài sản như nhà ở, mặt bằng kinh doanh, kho bãi, nhà xưởng, phương tiện vận tải, máy móc, và thiết bị khác mà không cần sự điều khiển trực tiếp. Đây là một hình thức kinh doanh linh hoạt, mang lại nguồn thu nhập ổn định cho cá nhân.
Nếu cá nhân chỉ có doanh thu từ việc cho thuê tài sản dưới 100 triệu đồng trong năm dương lịch, họ sẽ không phải chịu các khoản thuế như Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN), Thuế Giá trị gia tăng (GTGT), và cũng không cần đóng lệ phí môn bài. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho những người mới bắt đầu kinh doanh cho thuê tài sản, giúp họ tránh gánh nặng thuế và phí khó khăn trong giai đoạn đầu.
Tuy nhiên, đối với những cá nhân có doanh thu cho thuê tài sản vượt quá 100 triệu đồng trong năm dương lịch, họ sẽ phải đối mặt với trách nhiệm nộp thuế TNCN và thuế GTGT theo quy định của pháp luật. Ngoài ra, họ cũng phải đóng lệ phí môn bài hàng năm. Điều này làm tăng gánh nặng tài chính và đòi hỏi sự chú ý đặc biệt đối với việc quản lý thu nhập và chi phí liên quan đến hoạt động cho thuê.
Đáng chú ý, các cá nhân mới bắt đầu hoạt động sản xuất và kinh doanh sẽ được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho họ để thí nghiệm và phát triển kinh doanh của mình. Điều này là một chính sách khuyến khích sự khởi nghiệp và đóng góp vào sự đa dạng và phong phú của nền kinh tế địa phương.
Cách xác định doanh thu ngưỡng 100 triệu cho cá nhân cho thuê tài sản
Để xác định xem cá nhân có thuộc đối tượng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) hay không, ngưỡng doanh thu 100 triệu đồng mỗi năm được sử dụng là tiêu chí quan trọng. Quy định này giúp đơn giản hóa quá trình đánh giá và áp dụng các quy định về nghĩa vụ thuế đối với cá nhân cho thuê tài sản. Dưới đây là cách xác định ngưỡng doanh thu 100 triệu đồng:
Trường hợp 1: Cá nhân cho thuê tài sản phát sinh doanh thu đủ 12 tháng trong năm dương lịch
Trong tình huống này, doanh thu để xác định nghĩa vụ thuế được tính bằng tổng doanh thu phát sinh trong 12 tháng của năm dương lịch. Ví dụ như Anh B, người đã ký hợp đồng cho thuê mặt bằng trong vòng 1 năm với giá là 5 triệu đồng/tháng.
Ví dụ 1: Anh B thu được doanh thu từ hoạt động cho thuê nhà là 60.000.000 VNĐ (5.000.000 x 12). Với mức doanh thu này, Anh B không phải nộp thuế TNCN, vì doanh thu của anh ấy dưới ngưỡng 100 triệu đồng/năm.
Ví dụ 2: Nếu Anh B tăng giá thuê lên 10 triệu đồng/tháng, doanh thu của anh ấy sẽ là 120.000.000 VNĐ (10.000.000 x 12), vượt quá ngưỡng 100 triệu đồng/năm. Trong trường hợp này, Anh B sẽ phải nộp thuế TNCN và các loại thuế khác theo quy định.
Trường hợp 2: Cá nhân cho thuê tài sản không phát sinh doanh thu đủ 12 tháng trong năm dương lịch
Theo quy định của Thông tư 100/2021/TT-BTC, nếu cá nhân chỉ hoạt động cho thuê tài sản trong thời gian không trọn vẹn 1 năm và doanh thu từ đó không vượt quá 100 triệu đồng, họ sẽ không phải nộp thuế thu nhập cá nhân và thuế GTGT.
Ví dụ: Ông B cho thuê mặt bằng với giá 20 triệu đồng/tháng từ tháng 9/2023 đến hết tháng 8/2024. Trong năm 2023, ông B chỉ thu được 80 triệu đồng (4 tháng x 20 triệu), nên không phải nộp thuế. Tuy nhiên, vào năm 2024 khi doanh thu là 160 triệu đồng (8 tháng x 20 triệu), ông B sẽ phải nộp thuế TNCN và thuế GTGT theo quy định. Điều này thể hiện rõ cách xác định ngưỡng 100 triệu đồng/năm để quyết định việc nộp thuế cho cá nhân cho thuê tài sản.
Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào?
“Doanh thu tính thuế” là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực thuế thu nhập cá nhân, đặc biệt là khi liên quan đến hoạt động cho thuê tài sản. Đây là một chỉ số quyết định quan trọng trong quá trình tính toán số thuế thu nhập cá nhân (TNCN) mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp dựa trên thu nhập đạt được từ việc cho thuê tài sản của mình.
Thuế Thu nhập cá nhân (TNCN) cho hoạt động cho thuê tài sản được tính toán theo một công thức cụ thể, nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch trong việc đánh thuế. Công thức tính thuế TNCN có thể được mô tả như sau:
Số thuế TNCN phải nộp = Doanh thu tính thuế TNCN x Tỷ lệ thuế TNCN 5%.
Để xác định doanh thu tính thuế, có hai trường hợp cụ thể:
Trường hợp 1: Tiền thuê nhà đã bao gồm thuế
– Doanh thu tính thuế = Giá bên thuê trả cho bên cho thuê.
Trong tình huống này, doanh thu tính thuế được xác định dựa trên số tiền thực tế mà bên thuê phải thanh toán cho bên cho thuê, không cần điều chỉnh hay bổ sung thêm vì giá thuê đã bao gồm cả thuế.
Trường hợp 2: Tiền thuê nhà chưa bao gồm thuế
– Doanh thu tính thuế = Giá bên thuê trả cho bên cho thuê / 0,9.
Trong trường hợp này, doanh thu tính thuế được xác định bằng cách chia số tiền thuê cho 0,9 để điều chỉnh và tính toán thuế TNCN dựa trên giả định rằng 10% của số tiền thuê chưa bao gồm trong giá thuê là số thuế phải nộp.
Công thức này giúp xác định mức thuế TNCN một cách chính xác, phản ánh đúng đắn đối với doanh thu thu được từ việc cho thuê tài sản, và đồng thời cung cấp cơ sở để cá nhân biết được mức thuế cụ thể mà họ cần nộp dựa trên thu nhập thu được từ hoạt động cho thuê của mình.
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Doanh thu tính thuế cho thuê tài sản như thế nào?” đã được Luật sư X giải đáp thắc mắc ở bên trên. Với hệ thống công ty Luật sư X chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý trên toàn quốc. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng liên quan tới thủ tục ly hôn với người nước ngoài tại việt nam. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại. Chi tiết vui lòng liên hệ tới hotline: 0833102102
Mời bạn xem thêm
- Thủ tục giám hộ cho người chưa thành niên như thế nào?
- Con chưa thành niên thì đương nhiên người giám hộ là cha mẹ phải không?
- Tội hiếp dâm không thành bị xử lý như thế nào theo quy định 2023?
Câu hỏi thường gặp
Thuế là một khoản tiền bắt buộc phải trả cho một tổ chức chính phủ để tài trợ cho các khoản chi tiêu công khác nhau. Thuế có thể được áp dụng trực tiếp hoặc gián tiếp và có thể được trả bằng tiền hoặc tương đương với giá trị lao động của nó.
Nộp thuế là cách thể hiện sự tuân thủ pháp luật và trách nhiệm xã hội của công dân và tổ chức. Theo Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2013, “Mọi người có nghĩa vụ nộp thuế theo luật định” (quy định tại Điều 47). Việc không nộp thuế hoặc trốn tránh thuế sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Nộp thuế là cách tham gia vào việc điều tiết kinh tế và xã hội của nhà nước. Thuế là công cụ để điều chỉnh các mục tiêu kinh tế vĩ mô, như kiểm soát lạm phát, cân bằng ngân sách, ổn định chu kỳ kinh doanh… Thuế cũng là công cụ để điều chỉnh sự phân bổ hiệu quả của các nguồn lực trong nền kinh tế, thúc đẩy hoặc ngăn chặn sự phát triển của một số ngành hàng hoặc một số loại hàng hoá.