Chuyển nhượng đất dành cho mục đích giáo dục là một quy trình phức tạp và cần phải tuân theo các quy định và sự điều chỉnh của cơ quan nhà nước. Việc này đảm bảo rằng các tài sản quan trọng, như trường học và các cơ sở giáo dục khác, được sử dụng hiệu quả để phục vụ cho mục tiêu giáo dục và cộng đồng. Tuy nhiên, việc cấp phép chuyển nhượng đất giáo dục không phải lúc nào cũng được thực hiện một cách tự động và phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Vậy chi tiết pháp luật quy định đất giáo dục có được chuyển nhượng không?
Căn cứ pháp lý
Điều kiện chuyển nhượng đất giáo dục
Đất dành cho việc xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc vào nhóm đất phi nông nghiệp, thường được đánh dấu bằng ký hiệu DGD. Điều này có nghĩa rằng loại đất này không được sử dụng cho mục đích nông nghiệp mà thay vào đó được quy hoạch và sử dụng cho xây dựng và duy trì các công trình giáo dục và đào tạo.
Theo khoản 1 Điều 188 Luật Đất đai 2013 quy định khi chuyển nhượng, tặng cho quyền sử dụng đất thì người sử dụng đất phải có đủ các điều kiện sau:
- Có Giấy chứng nhận
- Đất không có tranh chấp
- Quyền sử dụng đất không bị kê biên để bảo đảm thi hành án
- Trong thời hạn sử dụng đất
Ngoài ra, người/tổ chức/hộ gia đình nhận chuyển quyền không thuộc đối tượng không được nhận chuyển nhượng, nhận tặng cho quyền sử dụng đất theo quy định tại Điều 191 Luật Đất đai 2013,…
Theo quy định, Đất giáo dục có được chuyển nhượng không?
Đất giáo dục, được xem là một loại đất thuộc nhóm đất phi nông nghiệp, được sử dụng cho mục đích xây dựng các công trình sự nghiệp trong lĩnh vực giáo dục. Về việc chuyển nhượng đất giáo dục, câu trả lời có thể là “có thể chuyển nhượng” nếu các điều kiện và thủ tục pháp luật được tuân theo.
Tương tự như đất phi nông nghiệp, việc chuyển nhượng đất giáo dục cũng sẽ tuân theo quy trình và quy định của pháp luật. Các điều kiện này có thể liên quan đến việc xác định mục đích sử dụng đất, đánh giá tình trạng tài chính của cơ quan giáo dục, và tuân theo quy định địa phương và quốc gia về việc chuyển nhượng tài sản công cộng.
Do đó, để chuyển nhượng đất giáo dục một cách hợp pháp, người liên quan cần phải nắm rõ quy định và thực hiện các thủ tục theo đúng quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo rằng việc chuyển nhượng đất giáo dục sẽ được thực hiện trong khung pháp lý và đáp ứng được yêu cầu của cộng đồng và hệ thống giáo dục.
Hồ sơ chuyện nhượng đất giáo dục có những giấy tờ gì?
Thông tư 27/2018/TT-BTNMT đã cụ thể hóa rằng đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo được xác định là đất được sử dụng để xây dựng các công trình phục vụ cho mục đích giáo dục và đào tạo. Vậy khi chuyển nhượng loại đất này cần chuẩn bị những hồ sơ gì?
Bên chuyển nhượng và nhận chuyển nhượng sẽ cùng nhau chuẩn bị 01 bộ hồ sơ bao gồm các văn bản sau đây:
– Giấy tờ cá nhân:
- Chứng minh nhân dân/thẻ căn cước (bên chuyển và bên nhận mỗi bên 2 bản có chứng thực)
- Hộ khẩu 2 bên chuyển nhượng (02 bản có chứng thực)
– Hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất (02 bản có công chứng)
– Các loại giấy tờ liên quan đến QSDĐ và nghĩa vụ tài chính:
- Giấy tờ chứng minh tài sản chung/ riêng (giây xác nhận tình trạng hôn nhân, 02 bộ có chứng thực)
- Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (01 bản chính + 02 bản photo có chứng thực)
- Đơn đăng ký biến động đất đai, tài sản gắn liền với đất (01 bản chính)
- Tờ khai lệ phí trước bạ (02 bản chính)
- Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (02 bản chính)
- Tờ khai thuế sử dụng đất phi nông nghiệp (02 bản chính)
- Tờ khai đăng ký thuế
- Sơ đồ vị trí nhà đất (01 bản chính)
Hồ sơ sau khi hoàn tất sẽ được nộp lên phòng Tài nguyên và Môi trường. Bộ phận tiếp nhận hồ sơ sẽ tiến hành thẩm định, yêu cầu bổ sung nếu thiếu và tiến hành chuyển qua cơ quan có thẩm quyền xử lý các bước tiếp theo nếu hợp lệ.
Thủ tục mua bán/chuyển nhượng, sang tên sổ đỏ đất giáo dục
Chuyển nhượng đất dành cho mục đích giáo dục không chỉ là một thủ tục pháp lý đơn giản mà còn là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự tuân theo cẩn thận của các quy định và sự điều chỉnh từ cơ quan nhà nước. Mục tiêu hàng đầu của việc này là đảm bảo rằng các tài sản quan trọng, chẳng hạn như trường học và các cơ sở giáo dục khác, được sử dụng một cách hiệu quả và bền vững để phục vụ cho mục tiêu giáo dục và cộng đồng.
- Bước 1: Phòng Tài nguyên và Môi trường tiếp nhận và giải quyết hồ sơ. Gửi thông tin sang cơ quan thuế để xác định nghĩa vụ tài chính
- Bước 2: Người làm hồ sơ thực hiện nghĩa vụ tài chính theo thông báo và nộp biên lai cho phòng Tài nguyên và Môi trường
- Bước 3: Văn phòng đăng ký đất đai xác nhận thông tin chuyển nhượng, tặng cho vào Sổ địa chính và ghi xác nhận vào Giấy chứng nhận.
- Bước 4: Trả kết quả
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Đất giáo dục có được chuyển nhượng không?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Luật sư X với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ pháp lý như hồ sơ cấp giấy phép mạng xã hội. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833102102
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Hồ sơ hưởng chế độ tai nạn giao thông gồm những gì?
- Chế độ hưởng BHXH khi bị tai nạn giao thông như thế nào?
- Người bị tai nạn giao thông có quyền giữ xe gây tại nạn không
Câu hỏi thường gặp
Thời gian giải quyết: Theo khoản 40 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP thời hạn thực hiện không quá 10 ngày kể từ ngày nhận được hồ sơ hợp lệ; không quá 20 ngày đối với các xã miền núi, hải đảo, vùng sâu, vùng xa, vùng có điều kiện kinh tế – xã hội khó khăn hoặc đặc biệt khó khăn
Chi phí đối với chuyển nhượng đất đã được pháp luật quy định rõ ràng. Trong đó, người làm hồ sơ chuyển nhượng đất có nghĩa vụ đóng đầy đủ các loại thuế phí như:
Phí công chứng
Thuế thu nhập cá nhân từ bất động sản
Thuế trước bạ nhà đất (lệ phí trước bạ)
Phí thẩm định hồ sơ
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận
Lệ phí trước bạ = 0.5% x Diện tích x Giá 01 m2 tại Bảng giá đất do UBND cấp tỉnh ban hành