Hành động đặt cọc khi mua bán nhà đất là một biểu hiện rõ ràng của sự cam kết và đảm bảo trong quá trình giao dịch. Trong quá trình này, bên mua, người có ý định mua tài sản, sẽ chuyển một khoản tài sản có giá trị (thường là tiền) cho bên bán, người sở hữu tài sản đó, nhằm đảm bảo việc ký kết và thực hiện hợp đồng mua bán diễn ra một cách đáng tin cậy và minh bạch. Vậy hiện nay sẽ đặt cọc mua đất bao nhiêu phần trăm là hợp lý?
Căn cứ pháp lý
Đặt cọc mua bán đất được hiểu là như thế nào?
Việc đặt cọc khi mua bán nhà đất là một phần quan trọng của quá trình giao dịch, đảm bảo tính chất cam kết và minh bạch trong quá trình này. Thông qua việc này, bên mua thể hiện sự nghiêm túc và quyết tâm trong việc mua tài sản, trong khi bên bán có thể yên tâm rằng họ đã có sự đảm bảo cho tài sản của họ.
Đặt cọc thường là một khoản tiền, tuy nhiên, nó cũng có thể là các tài sản có giá trị khác như chứng khoán hoặc bất động sản khác. Số tiền cọc thường được thỏa thuận trước giữa hai bên và được quy định trong hợp đồng mua bán. Khi giao dịch hoàn thành, số tiền cọc này sẽ được tính vào tổng số tiền mua bán, hoặc bên bán sẽ trả lại số tiền cọc cho bên mua theo điều khoản hợp đồng.
Quá trình đặt cọc giúp ngăn chặn các trường hợp không nghiêm túc hoặc huỷ bỏ đột ngột trong quá trình mua bán. Nếu bên mua không thực hiện giao dịch theo hợp đồng, họ có thể mất số tiền cọc hoặc phải đền bù cho bên bán tùy theo điều khoản hợp đồng đã thỏa thuận. Điều này đảm bảo tính công bằng và rõ ràng trong quá trình mua bán nhà đất, đồng thời tạo sự tin tưởng giữa hai bên.
Tóm lại, việc đặt cọc trong giao dịch mua bán nhà đất không chỉ là việc đảm bảo tính chất lương của giao dịch mà còn thể hiện sự đáng tin cậy và tôn trọng giữa các bên liên quan.
Đặt cọc mua đất bao nhiêu phần trăm là hợp lý?
Mặc dù luật Kinh doanh Bất động sản (BĐS) năm 2014 đã quy định rằng các dự án nhà ở hình thành trong tương lai phải xây xong móng và được cấp phép đủ điều kiện mở bán bởi cơ quan có thẩm quyền, thực tế vẫn có nhiều trường hợp chủ đầu tư mở bán ngay từ khi dự án chưa đủ điều kiện. Những loại hợp đồng này thường thiếu sự chi tiết và minh bạch về quyền và nghĩa vụ của bên mua BĐS.
Để đối phó với những rủi ro tiềm ẩn, ông Nguyễn Văn Hậu đề xuất rằng khách hàng nên chỉ đặt cọc một phần nhỏ, khoảng 5% giá trị BĐS hoặc một số tiền tương đối nhỏ như 100 triệu đồng, 200 triệu đồng. Việc đặt cọc một số tiền lớn như 20 – 30% giá trị BĐS được coi là quá rủi ro. Khi áp dụng chiến lược này, nếu dự án không thể triển khai hoặc triển khai chậm, thiệt hại cũng không quá lớn đối với bên mua.
Ngoài việc đặt cọc, ông Hậu cũng nêu rõ rằng việc kiểm tra pháp lý của dự án là một bước quan trọng. Dự án ít nhất phải có quy hoạch 1/500, và nếu không có, người mua nên tránh xa. Sự uy tín và lịch sử của chủ đầu tư cũng cần được xem xét kỹ lưỡng. Nếu chủ đầu tư chưa từng hoàn thành bất kỳ dự án nào và pháp lý chưa hoàn thiện, thì việc mua cần được cân nhắc thận trọng.
Để tăng cường quản lý và đảm bảo tính chất minh bạch và công bằng, nhiều ý kiến đề xuất bổ sung quy định chi tiết về các dạng giao dịch trước hợp đồng mua bán BĐS vào luật Kinh doanh BĐS. Điều này giúp định rõ hơn việc đặt cọc và ngăn chặn các hành vi không minh bạch và không công bằng. Hơn nữa, việc xử phạt nặng đối với những chủ đầu tư lách luật và cấm họ không được bán là một biện pháp cần thiết để bảo vệ quyền lợi của người mua. Đối với tương lai, việc quy định rằng giao dịch BĐS chỉ được thực hiện khi đã hoàn thiện và có sổ đỏ riêng từng căn nhà đất cũng là một biện pháp hữu ích để đảm bảo tính chất lương của giao dịch trong lĩnh vực BĐS.
Hợp đồng đặt cọc được thể hiện dưới hình thức nào ?
Theo quy định của Bộ luật dân sự hiện hành, không có sự bắt buộc về việc thể hiện hợp đồng đặt cọc dưới dạng hằng văn bản. Thực tế, có nhiều tình huống trong quan hệ dân sự mà việc đặt cọc được tiến hành mà không cần sử dụng văn bản. Điều này có thể xuất phát từ mối quen biết và sự tin tưởng lẫn nhau giữa các bên, khiến họ không thấy cần phải thủ tục hóa việc đặt cọc qua văn bản. Thay vào đó, họ thỏa thuận một cách miệng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, pháp luật yêu cầu việc đặt cọc phải được lập thành hợp đồng văn bản. Trong trường hợp này, nếu việc đặt cọc không được thực hiện qua văn bản như pháp luật quy định, hợp đồng đó có thể trở nên vô hiệu. Điều này có thể tạo ra một lỗ hổng pháp lý và ảnh hưởng đến quyền và lợi ích của các bên trong giao dịch.
Bộ luật dân sự năm 2015 đã không quy định một hình thức cụ thể cho hợp đồng đặt cọc và không bắt buộc việc lập hợp đồng này dưới dạng văn bản. Tuy nhiên, việc bất kỳ giao dịch đặt cọc nào cũng nên được thực hiện một cách cẩn thận và minh bạch để bảo vệ quyền và lợi ích của tất cả các bên tham gia. Một hợp đồng đặt cọc được lập thành văn bản có thể giúp định rõ ràng quyền và nghĩa vụ của từng bên, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc giải quyết tranh chấp trong tương lai, và đặc biệt, nó có thể được coi là một dạng bảo vệ pháp lý cho các bên liên quan.
Khuyến nghị
Đội ngũ luật sư, luật gia cùng chuyên viên, chuyên gia tư vấn pháp lý với kinh nghiệm nhiều năm trong nghề, chúng tôi có cung cấp dịch vụ đặc cọc mua bán nhà đất Luật sư X với phương châm “Đưa luật sư đến ngay tầm tay bạn” chúng tôi đảm bảo với quý khách hàng sự UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – CHUYÊN NGHIỆP.
Thông tin liên hệ:
Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề “Đặt cọc mua đất bao nhiêu phần trăm là hợp lý?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Luật sư X với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ như tư vấn pháp lý cách chuyển đất trồng cây lâu năm lên thổ cư. Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe mọi thắc mắc của quý khách hàng. Thông tin chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline: 0833102102
Mời bạn xem thêm:
- Thủ tục nhập khẩu khi mua nhà chung cư năm 2023
- Mẫu hợp đồng đặt cọc mua nhà chung cư mới 2023?
- Trường hợp nào nhà chung cư phải dỡ để xây dựng lại năm 2023
Câu hỏi thường gặp
Theo quy định tại Điều 292 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc là một biện pháp bảo đảm thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, pháp luật hiện hành không có bất kỳ quy định nào bắt buộc các bên phải đặt cọc mua bán đất. Theo đó, để hạn chế những rủi ro có thể xảy ra thì các bên có thể đặt cọc khi mua bán đất.
Nội dung cơ bản của hợp đồng được quy định tại Điều 398 Bộ luật dân sự năm 2015 như sau:
Điều 398. Nội dung của hợp đồng
1. Các bên trong hợp đồng có quyền thỏa thuận về nội dung trong hợp đồng.
2. Hợp đồng có thể có các nội dung sau đây:
a) Đối tượng của hợp đồng;
b) Số lượng, chất lượng;
c) Giá, phương thức thanh toán;
d) Thời hạn, địa điểm, phương thức thực hiện hợp đồng;
đ) Quyền, nghĩa vụ của các bên;
e) Trách nhiệm do vi phạm hợp đồng;
g) Phương thức giải quyết tranh chấp.
Bên đặt cọc có quyền, nghĩa vụ như sau:
– Yêu cầu bên nhận đặt cọc ngừng việc khai thác, sử dụng hoặc xác lập giao dịch dân sự đối với tài sản đặt cọc; thực hiện việc bảo quản, giữ gìn để tài sản đặt cọc không bị mất giá trị hoặc giảm sút giá trị;
– Trao đổi, thay thế tài sản đặt cọc hoặc đưa tài sản đặt cọc tham gia giao dịch dân sự khác trong trường hợp được bên nhận đặt cọc đồng ý;
– Thanh toán cho bên nhận đặt cọc chi phí hợp lý để bảo quản, giữ gìn tài sản đặt cọc.
– Thực hiện việc đăng ký quyền sở hữu tài sản hoặc thực hiện các nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật để bên nhận đặt cọc được sở hữu tài sản đặt cọc quy định tại điểm b khoản 2 Điều 38 Nghị định 21/2021/NĐ-CP;
– Quyền, nghĩa vụ khác theo thỏa thuận hoặc do Bộ luật Dân sự 2015, luật khác liên quan quy định.