Lương, hay còn gọi là tiền lương, đóng vai trò quan trọng trong quan hệ lao động, là một phần quan trọng của thu nhập của người lao động. Được quy định tại các văn bản pháp luật, lương được hiểu là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận để thực hiện công việc. Định nghĩa về lương không chỉ bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh mà còn bao gồm các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Cách tính lương 1 ngày công theo quy định hiện hành như thế nào?
Căn cứ pháp lý
Cách tính lương 1 ngày công theo quy định mới
Định nghĩa về lương không chỉ bao gồm mức lương theo công việc hoặc chức danh mà còn bao gồm các khoản phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác. Phụ cấp lương có thể bao gồm các khoản phụ cấp như làm ca đêm, làm việc vào ngày nghỉ, tiền ăn trưa, tiền xăng xe, và nhiều khoản khác tùy thuộc vào điều kiện làm việc và thỏa thuận của hai bên. Các khoản bổ sung khác có thể là các khoản thưởng, phúc lợi, hoặc các khoản hỗ trợ khác mà người sử dụng lao động quyết định cung cấp cho người lao động để khuyến khích và động viên họ làm việc hiệu quả hơn.
Theo quy định tại Điều 105 của Bộ luật Lao động 2019, việc quản lý thời giờ làm việc của người lao động là một phần quan trọng trong quy trình quản lý lao động của doanh nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động được làm việc trong một môi trường làm việc lành mạnh và công bằng. Thời giờ làm việc bình thường không chỉ giới hạn thời gian làm việc mỗi ngày mà còn bảo vệ quyền lợi của người lao động trong việc quản lý thời gian của họ.
Theo đó, thời giờ làm việc bình thường không được vượt quá 8 giờ trong một ngày và 48 giờ trong một tuần. Tuy nhiên, người sử dụng lao động có thể quy định thời giờ làm việc theo ngày hoặc theo tuần, nhưng điều quan trọng là họ phải thông báo cho người lao động biết trước. Trong trường hợp thời giờ làm việc theo tuần, thời gian làm việc bình thường không được vượt quá 10 giờ trong một ngày và 48 giờ trong một tuần.
Một điểm đáng lưu ý là nhà nước khuyến khích người sử dụng lao động thực hiện tuần làm việc 40 giờ đối với người lao động. Điều này nhấn mạnh sự quan trọng của việc duy trì một môi trường làm việc cân đối và lành mạnh, đồng thời đảm bảo sự hài lòng và hiệu suất của người lao động.
Ngoài ra, Điều 111 của Bộ luật Lao động 2019 cũng quy định về việc nghỉ hằng tuần của người lao động. Mỗi tuần, người lao động được nghỉ ít nhất 24 giờ liên tục. Trong những trường hợp đặc biệt khi không thể nghỉ hằng tuần, người sử dụng lao động phải đảm bảo rằng người lao động được nghỉ ít nhất 4 ngày trong một tháng.
Quy định này nhấn mạnh quyền lợi của người lao động trong việc có thời gian nghỉ ngơi và tái tạo năng lượng sau những ngày làm việc căng thẳng. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe vật lý và tinh thần của họ, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và sự hài lòng trong công việc.
Trong khi đó, việc tính toán tiền lương dựa trên số ngày công và thời gian làm việc thực tế của người lao động là một phần không thể thiếu trong quản lý nhân sự của một doanh nghiệp. Việc này đảm bảo rằng người lao động được trả đúng mức và công bằng cho công việc họ thực hiện. Đồng thời, nó cũng tạo ra một cơ chế động viên cho người lao động để họ làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức.
Công ty phải trả lương cho người lao động vào ngày nào trong tháng?
Việc quản lý và tính toán lương là một phần không thể thiếu của quản lý nhân sự trong mọi doanh nghiệp. Đảm bảo rằng người lao động nhận được một khoản lương công bằng và xứng đáng không chỉ giúp duy trì sự hài lòng và cam kết của họ đối với công việc mà còn giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và động viên. Đồng thời, việc đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc quản lý lương cũng là cơ sở để xây dựng một mối quan hệ lao động ổn định và bền vững giữa người lao động và người sử dụng lao động.
Theo quy định tại Điều 97 của Bộ luật Lao động 2019, việc quản lý và trả lương cho người lao động là một phần quan trọng của quy trình quản lý nhân sự của một doanh nghiệp. Điều này nhằm đảm bảo rằng người lao động được trả lương đúng hạn và công bằng, đồng thời tạo ra một môi trường làm việc ổn định và tích cực.
Quy định về kỳ hạn trả lương được phân chia rõ ràng tùy thuộc vào hình thức hưởng lương của người lao động. Đối với những người lao động hưởng lương theo giờ, ngày, hoặc tuần, thì lương sẽ được trả sau giờ, ngày hoặc tuần làm việc, hoặc có thể được trả gộp do thỏa thuận giữa hai bên, nhưng không được quá 15 ngày một lần. Trong khi đó, những người lao động hưởng lương theo tháng sẽ được trả một tháng một lần hoặc nửa tháng một lần, thời điểm trả lương sẽ được hai bên thỏa thuận và ấn định vào một thời điểm có tính chu kỳ.
Đối với những người lao động hưởng lương theo sản phẩm hoặc theo khoán, việc trả lương sẽ được thỏa thuận giữa hai bên, và trong trường hợp công việc kéo dài trong nhiều tháng, họ sẽ được tạm ứng tiền lương theo khối lượng công việc đã làm trong tháng.
Tuy nhiên, quy định cũng nêu rõ trường hợp bất khả kháng, khi người sử dụng lao động không thể trả lương đúng hạn. Trong trường hợp này, họ phải đảm bảo không chậm quá 30 ngày. Nếu trả lương chậm từ 15 ngày trở lên, người sử dụng lao động phải đền bù cho người lao động một khoản tiền ít nhất bằng số tiền lãi tính theo lãi suất huy động tiền gửi có kỳ hạn 01 tháng do ngân hàng mở tài khoản trả lương cho người lao động.
Quy định này nhấn mạnh sự quan trọng của việc trả lương đúng hạn và công bằng, không chỉ để bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn để duy trì một môi trường làm việc ổn định và tích cực trong doanh nghiệp. Đồng thời, nó cũng tạo ra một cơ chế động viên cho người lao động để họ làm việc hiệu quả và đạt được mục tiêu cá nhân và tổ chức.
Tiền lương làm thêm giờ được tính thế nào?
Lương, hoặc tiền lương, không chỉ là một khía cạnh phức tạp của quan hệ lao động mà còn là một phần không thể thiếu của thu nhập của người lao động. Được quy định cụ thể tại các văn bản pháp luật, lương được hiểu là số tiền mà người sử dụng lao động trả cho người lao động theo thỏa thuận nhằm thực hiện công việc cụ thể.
Việc quản lý và tính toán tiền lương làm thêm giờ là một phần quan trọng của quy trình quản lý nhân sự, đặc biệt là trong môi trường lao động hiện nay, khi nhu cầu làm việc linh hoạt và thời gian làm việc linh hoạt đang trở nên phổ biến. Để đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho cả người lao động và người sử dụng lao động, Bộ luật Lao động 2019 cùng với các hướng dẫn từ Nghị định 145/2020/NĐ-CP đã đề ra những quy định cụ thể về việc tính toán tiền lương làm thêm giờ.
Theo Điều 98 của Bộ luật Lao động 2019 và hướng dẫn từ Điều 55 của Nghị định 145/2020/NĐ-CP, tiền lương làm thêm giờ được quy định và tính toán dựa trên các nguyên tắc cụ thể. Đối với người lao động hưởng lương theo thời gian, tiền lương làm thêm giờ sẽ được tính dựa trên tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm vào ngày làm việc bình thường, nhưng áp dụng mức lương tăng thêm ít nhất từ 150% đến 300% tùy thuộc vào ngày làm thêm là ngày thường, ngày nghỉ hằng tuần, hay ngày nghỉ lễ, tết.
Để tính toán tiền lương làm thêm giờ một cách công bằng và minh bạch, các yếu tố như tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm, tiền thưởng, các khoản hỗ trợ, và số giờ làm thêm sẽ được xem xét và tính toán theo quy định. Điều này giúp đảm bảo rằng người lao động nhận được một khoản tiền phản ánh đúng công sức và thời gian họ đã đầu tư vào công việc, đồng thời cũng tạo động lực để họ làm việc hiệu quả hơn.
Ngoài ra, đối với người lao động hưởng lương theo sản phẩm, tiền lương làm thêm giờ sẽ được tính dựa trên đơn giá tiền lương sản phẩm của ngày làm việc bình thường, cũng áp dụng các mức lương tăng thêm từ 150% đến 300% tùy thuộc vào loại ngày làm thêm.
Lưu ý rằng trong trường hợp làm thêm giờ vào ngày lễ, tết, khi trùng vào ngày nghỉ hằng tuần, người lao động sẽ được trả lương làm thêm giờ vào ngày nghỉ lễ, tết, để đảm bảo quyền lợi của họ.
Tất cả những quy định này không chỉ giúp người lao động và người sử dụng lao động hiểu rõ về quy trình tính toán tiền lương làm thêm giờ mà còn đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong môi trường lao động, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của cả doanh nghiệp và người lao động.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Phạt cảnh cáo vi phạm giao thông trong trường hợp nào?
- Hành vi cản trở giao thông đường sắt bị xử lý như thế nào?
- Quy trình khiếu nại quyết định xử phạt của cảnh sát giao thông
Thông tin liên hệ:
Vấn đề “Cách tính lương 1 ngày công theo quy định mới” đã được Luật sư X giải đáp thắc mắc ở bên trên. Với hệ thống công ty Luật sư X chuyên cung cấp dịch vụ pháp lý trên toàn quốc. Chúng tôi sẽ giải đáp mọi thắc mắc của quý khách hàng liên quan tới tư vấn pháp lý về thủ tục xin giấy xác nhận tình trạng hôn nhân. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại. Chi tiết vui lòng liên hệ tới hotline: 0833102102
Câu hỏi thường gặp:
Điều 94 Bộ luật Lao động 2019 quy định người sử dụng lao động trả lương đảm bảo 2 nguyên tắc sau đây:
– Người sử dụng lao động phải trả lương trực tiếp, đầy đủ, đúng hạn cho người lao động. Trường hợp người lao động không thể nhận lương trực tiếp thì người sử dụng lao động có thể trả lương cho người được người lao động ủy quyền hợp pháp.
– Người sử dụng lao động không được hạn chế hoặc can thiệp vào quyền tự quyết chi tiêu lương của người lao động; không được ép buộc người lao động chi tiêu lương vào việc mua hàng hóa, sử dụng dịch vụ của người sử dụng lao động hoặc của đơn vị khác mà người sử dụng lao động chỉ định.
Theo Điều 96 Bộ luật Lao động 2019, người sử dụng lao động và người lao động thỏa thuận về hình thức trả lương theo thời gian, sản phẩm hoặc khoán.
Lương được trả bằng tiền mặt hoặc trả qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng.
Trường hợp trả lương qua tài khoản cá nhân của người lao động được mở tại ngân hàng thì người sử dụng lao động phải trả các loại phí liên quan đến việc mở tài khoản và chuyển tiền lương.